Có 2 kết quả:
悉数 xī shù ㄒㄧ ㄕㄨˋ • 悉數 xī shù ㄒㄧ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all
(2) every single one
(3) the entire sum
(2) every single one
(3) the entire sum
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all
(2) every single one
(3) the entire sum
(2) every single one
(3) the entire sum
Bình luận 0